Thực đơn
Bộ_Lực_(力) Chữ dùng bộ Lực (力)Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 力 |
3 nét | 劜 |
4 nét | 劝 办 |
5 nét | 功 加 务 劢 |
6 nét | 劣 劤 劥 劦 劧 动 攰 |
7 nét | 助 努 劫 劬 劭 劮 劯 劰 励 劲 劳 労 |
8 nét | 劵 劶 劷 劸 効 劺 劻 劼 劽 劾 势 |
9 nét | 勀 勁 勂 勃 勄 勅 勆 勇 勈 勉 勊 勋 巭 |
10 nét | 勌 勍 勎 勏 勐 勑 |
11 nét | 勒 勓 勔 動 勖 勗 勘 務 勚 |
12 nét | 勛 勜 勝 勞 |
13 nét | 募 勠 勡 勢 勣 勤 勥 勦 勧 |
14 nét | 勨 勩 勪 勫 勬 勭 |
15 nét | 勮 勯 勰 勱 勲 |
16 nét | 勳 |
17 nét | 勴 勵 勶 |
18 nét | 勷 |
19 nét | 勸 |
Thực đơn
Bộ_Lực_(力) Chữ dùng bộ Lực (力)Liên quan
Bộ Lực (力)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Lực_(力) https://hvdic.thivien.net/rad-hv/%E5%8A%9B https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...